Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gạch chịu lửa

Academic
Friendly

Từ "gạch chịu lửa" trong tiếng Việt chỉ loại gạch khả năng chịu được nhiệt độ cao không bị biến dạng hoặc phá hủy. Loại gạch này thường được sử dụng trong các công trình như nướng, nung, hoặc những nơi nhiệt độ cao.

Định nghĩa:
  • Gạch chịu lửa: loại gạch được sản xuất từ các nguyên liệu đặc biệt, giúp khả năng chịu được nhiệt độ cao không bị hư hỏng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Chúng ta cần mua gạch chịu lửa để xây nướng bánh."
  2. Câu phức tạp:
    • "Trong quá trình xây dựng nhà máy, kỹ sư đã quyết định sử dụng gạch chịu lửa để đảm bảo an toàn cho hệ thống hơi."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Chuyên ngành: Trong ngành xây dựng hay công nghiệp, gạch chịu lửa thường được nhắc đến khi bàn về các vật liệu chịu nhiệt cách chúng ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.
  • Kỹ thuật: "Gạch chịu lửa được phân loại theo khả năng chịu nhiệt, loại chịu được 1000°C, loại lên đến 1600°C."
Phân biệt các biến thể:
  • Gạch chịu nhiệt: Gạch này cũng khả năng chịu nhiệt nhưng không nhất thiết phải chịu được nhiệt độ cao như gạch chịu lửa.
  • Gạch thông thường: Không khả năng chịu nhiệt, dễ bị biến dạng dưới nhiệt độ cao.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Gạch chịu nhiệt: Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự, nhưng thường không ám chỉ đến nhiệt độ cao như gạch chịu lửa.
  • Vật liệu chịu nhiệt: Khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều loại vật liệu khác ngoài gạch.
Các từ gần giống:
  • Gạch nung: Loại gạch thường được sản xuất bằng cách nungnhiệt độ cao nhưng không nhất thiết khả năng chịu lửa.
  • Gạch xây dựng: loại gạch dùng trong xây dựng thông thường, không khả năng chịu nhiệt cao.
  1. Gạch chịu được nhiệt độ cao.

Comments and discussion on the word "gạch chịu lửa"